Bài hát hay
Trang chủ
Bài hát
Tất cả
Việt Nam
Âu Mỹ
Châu Á
Lời bài hát
Karaoke
Trang đầu
-10
-50
Trang trước
481
Trang sau
+10
+50
Trang cuối (734)
Bài hát Hoa Ngữ
Bài hát có liên quan
夜光杯/ Ly Dạ Quang - Tạ Đình Phong
纸飞机/ Máy Bay Giấy - Tạ Đình Phong
很难/ Rất Khó - Tạ Đình Phong
第二世 (合唱版)/ Đời Thứ Hai (Bản Song Ca) - Tạ Đình Phong
边走边爱(国语版)/ Vừa Đi Vừa Yêu (Bản Tiếng Phổ) - Tạ Đình Phong
最快到达的梦/ Nhanh Nhất Đến Giấc Mơ - Tạ Đình Phong
不爱跳舞/ Không Thích Khiêu Vũ - Tạ Đình Phong
怕什么/ Sợ Gì - Tạ Đình Phong
忍爱/ Nhịn Yêu - Tạ Đình Phong
邮寄睡眠/ Gửi Giấc Ngủ - Tạ Đình Phong
一不爱以后/ Không Yêu Sau Này - Tạ Đình Phong
谢谢你等我/ Cảm Ơn Em Đợi Tôi - Tạ Đình Phong
大世界 (康泰旅行社广告歌)/ Thế Giới Lớn - Tạ Đình Phong
不幸的人/ Người Bất Hạnh - Tạ Đình Phong
好好世界/ Thế Giới Tốt - Tạ Đình Phong
估计错误/ Suy Đoán Hiểu Lầm - Tạ Đình Phong
心底话/ Lời Nói Đáy Tim - Tạ Đình Phong
入口爱情/ Nhập Khẩu Tình Yêu - Tạ Đình Phong
改造人/ Cải Tạo Người - Tạ Đình Phong
Đương Ca / 当歌 (Beat) - Diệp Huyền Thanh
讲一千次我爱你/ Nói Một Ngày Lần Anh Yêu Em - Tạ Đình Phong
我想飞/ Tôi Muốn Bay - Tạ Đình Phong
一窝疯/ Một Bầy Ong - Tạ Đình Phong
You Can't Stop Me(谢霆锋+冯德伦+李灿森) - Tạ Đình Phong
下手太重/ Ra Tay Hơi Nặng - Tạ Đình Phong
我没有/ Tôi Không Có - Tạ Đình Phong
早知(国语)/ Sớm Biết - Tạ Đình Phong
改造人/ Cải Tạo Người - Tạ Đình Phong
为你好/ Vì Em Tốt - Tạ Đình Phong
曝光(乐声电视广告主题曲)/ Lộ Diện - Tạ Đình Phong
庸人/ Người Làm - Tạ Đình Phong
弹开(曝光另一版本)/ Bắn Ra - Tạ Đình Phong
我错了/ Tôi Sai Rồi - Tạ Đình Phong
无声仿有声(国语)/ Không Tiếng Như Có Tiếng - Tạ Đình Phong
无声仿有声(24号晚8点见面版)/ Không Tiếng Như Có Tiếng - Tạ Đình Phong
坏习惯(Acoustic Version)/ Thói Quen Xấu - Tạ Đình Phong
Đương Ca / 当歌 - Diệp Huyền Thanh
估计错误/ Suy Đoán Hiểu Lầm - Tạ Đình Phong
末世纪的呼声/ Lời Kêu Gọi Cuối Thế Kỉ - Tạ Đình Phong
魔鬼的主意/ Chủ Ý Của Ma Quỷ - Tạ Đình Phong
如果给我一百岁/ Nếu Như Cho Tôi Một Trăm Tuổi - Tạ Đình Phong
秋千(“未签收”国语版)/ Xích Đu - Tạ Đình Phong
最后审判/ Thẩm Phán Cuối Cùng - Tạ Đình Phong
SENSES - Tạ Đình Phong
不可一世/ Không Thể Một Đời - Tạ Đình Phong
游乐场/ Khu Vui Chơi - Tạ Đình Phong
坏习惯/ Thói Quen Xấu - Tạ Đình Phong
别来无恙/ Hy Vọng Bạn Vẫn Khỏe - Tạ Đình Phong
曝光/ Lộ Diện - Tạ Đình Phong
残绘爱情实录/ Bức Vẽ Tình Yêu Thực Lục - Tạ Đình Phong
大海/ Biển Lớn - Tạ Đình Phong
(Opening Announcement) - Tạ Đình Phong
对你爱不完/ Yêu Em Không Hết - Tạ Đình Phong
初生之犊/ Con Bê Mới Sinh - Tạ Đình Phong
别管我/ Mặc Kệ Tôi - Tạ Đình Phong
万诱引力(Soul Mix)/ Vạn Dụ Dẫn Lực - Tạ Đình Phong
你还要我做什么/ Em Còn Muốn Anh Làm Gì - Tạ Đình Phong
怕黑/ Sợ Tối - Tạ Đình Phong
纠缠/ Vướng Mắc - Tạ Đình Phong
万诱引力/ Vạn Dụ Dẫn Lực - Tạ Đình Phong
假天真/ Giả Ngây Thơ - Tạ Đình Phong
个别意见/ Ý Kiến Cá Biết - Tạ Đình Phong
无端端一个人/ Vô Duyên Vô Cớ Một Mình - Tạ Đình Phong
不要说谎/ Đừng Nói Dối - Tạ Đình Phong
Better Man(陈奕迅合唱) - Tạ Đình Phong, Trần Dịch Tấn
蔓延/ Lan Tràn - Tạ Đình Phong
末世纪的呼声/ Lời Kêu Gọi Cuối Thế Kỉ - Tạ Đình Phong
同门/ Đồng Môn - Tạ Đình Phong
罪人/ Tội Nhân - Tạ Đình Phong
够了没有/ Đủ Chưa - Tạ Đình Phong
Medley - Tạ Đình Phong
不耐烦/ Sốt Ruột - Tạ Đình Phong
多得你少/ Cũng Tại Em Không Ít - Tạ Đình Phong
慌/ Hoang - Tạ Đình Phong
黑暗时代(国语)/ Thời Đại U Ám - Tạ Đình Phong
近视/ Cận Thị - Tạ Đình Phong
不耐烦/ Sốt Ruột - Tạ Đình Phong
谁哭了/ Ai Khóc Rồi - Tạ Đình Phong
活该 (“告解”国语版)/ Đáng Đời - Tạ Đình Phong
勇敢做人 (“龙虎门”电影主题曲 国语)/ Dũng Cảm Làm Người - Tạ Đình Phong
Tonight - Tạ Đình Phong
好样/ Người Có Chí Tốt - Tạ Đình Phong
星雅廊/ Tinh Nhã Lang - Tạ Đình Phong
慌/ Hoang - Tạ Đình Phong
小宇宙(粤语)/ Vũ Trụ Nhỏ - Tạ Đình Phong
终点站/ Điểm Kết Thúc - Tạ Đình Phong
回忆是后镜里的公路/ Hồi Ức Là Con Đường Quốc Lộ Ở Kính Sau - Tạ Đình Phong
逃离世界(“瀛寰搜奇”国语版)/ Thoát Khỏi Thế Giới - Tạ Đình Phong
万诱引力/ Vạn Dụ Dẫn Lực - Tạ Đình Phong
旧伤口/ Vết Thương Cũ - Tạ Đình Phong
如果给我一百岁/ Nếu Như Cho Tôi 100 Tuổi - Tạ Đình Phong
欲望号快车/ Chuyến Xe May Tên Dục Vọng - Tạ Đình Phong
Viễn Sơn Kiếm Minh / 远山剑鸣 - Diệp Huyền Thanh
谢谢你的爱1999/ Cảm Ơn Tình Yêu Của Em 1999 - Tạ Đình Phong
我们/ Chúng Ta - Tạ Đình Phong
爱的跷板(“假天真”国语版)/ Bản Của Tình Yêu - Tạ Đình Phong
够了没有/ Đủ Chưa - Tạ Đình Phong
只要为你活一天/ Chỉ Cần Vì Em Sống Một Ngày - Tạ Đình Phong
后遗/ Hối Tiếc - Tạ Đình Phong
香水/ Nước Hoa - Tạ Đình Phong
Trang đầu
-10
-50
Trang trước
481
Trang sau
+10
+50
Trang cuối (734)